Trực tuyến 16
Hôm nay 463
Hôm qua 307
Tháng trước954
Tổng1131871
Giá bán: 2.600.000 đ
Tiết kiệm: 0 đ
Giá niêm yết: 2.600.000 đ
- Sản phẩm chính hãng được bảo hành 24 tháng.
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT.
- Camera trụ hồng ngoại độ phân giải 1.3 MP công nghệ IP network.
- Xem / phát lại thời gian thực HD
- Sử dụng công nghệ tiên tiến như cân bằng sáng, chống ngược sáng.
- Công nghệ hồng ngoại LED lên tới 30m
- Chế độ chống nước cao IP67
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ thẻ Micro SD dung lượng lên tới 128GB.
- Hỗ trợ mạng có dây + không dây.
Hãng sản xuất | HIKVISION |
Model sản phẩm | DS-2CD2010F-IW |
CAMERA | |
Cảm biến | Cảm biến CMOS độ phân giải cao 1.3MP |
Hệ thống tín hiệu | PAL/NTSC |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0.1 Lux@(F1.2 AGC on), 0 với hồng ngoại |
Tốc độ chụp | 1/3s ~ 1/100.000 giây. |
Ống kính | 4mm cho góc quan sát 85°. |
Model chân đế | M12 |
Góc điều chỉnh Camera | Ngang(pan): 0 - 360°, Dọc(tilt): 0 - 90°, Quay(rotation): 0 - 360° |
Chế độ ngày / đêm | Bật hồng ngoại tự động |
Chế độ điều chỉnh ánh sáng (auto iris) | Tự động |
Công nghệ cân bằng sáng (WDR) | Digital WDR |
Chế độ khung hình | 1920 ×1536@18fps |
Công nghệ giảm nhiễu | 3D DNR |
CHẾ ĐÔ HÌNH ẢNH | |
Độ phân giải tối đa | 1280 x 960 pixel |
Chế độ khung hình | 50 Hz: 25 fps (1280 × 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480) 60 Hz: 30 fps (1280 × 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480) |
Điều chỉnh hình ảnh | Quay, tương phản được điều chỉnh bằng phần mềm hoặc giao diện trình duyệt |
BLC | Có, cấu hình theo vùng. |
ROL | Có hỗ trợ |
3D DNR | Có hỗ trợ |
CHẾ ĐỘ MẠNG CÓ DÂY | |
Lưu trữ mạng | Chế độ NAS |
Alarm trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Giao thức mạng | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
Chức năng khác | ne-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Tốc độ mạng | 1 cổng hỗ trợ 10/100 Mbs |
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
CHẾ ĐỘ MẠNG KHÔNG DÂY | |
Kiểu mạng hỗ trợ | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Kênh băng thông | 20Mhz/40Mhz |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Truyền dẫn | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps |
Vùng không dây | Khoảng 50m (tùy thuộc vào môi trường) |
CHỨC NĂNG CHUNG | |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ từ: -30 °C ~ +60 °C Độ ẩm: 10-90% điều kiện không ngưng tụ. |
Nguồn nuôi | 12 VDC±15% |
Công suất tiêu thụ | Cực đại 4.9W (bật chế độ hồng ngoại) |
Chế độ bảo vệ | IP 67 |
Hồng ngoại | Hồng ngoại thông minh 30m |
Kích thước | 70×157×62mm |
Trọng lượng | 500g |
Sản phẩm liên quan