Trực tuyến 6
Hôm nay 161
Hôm qua 307
Tháng trước954
Tổng1131569
Giá bán: 3.100.000 đ
Tiết kiệm: 0 đ
Giá niêm yết: 3.100.000 đ
- Sản phẩm chính hãng được bảo hành 12 tháng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thhuế VAT.
| Công nghệ chỉnh sửa theo nhu cầu.
Công nghệ Sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
| Màn hình điều khiển Led 1 thanh sành điệu
imageCLASS MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
| Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu.
imageCLASS MF3010 sử dụng cartridge mực 325. Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng
Hãng sản xuất | Canon Inc. | |
Model | imageCLASS MF3010 | |
COPY | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | Lên tới 18 trang (A4) / phút | |
Độ phân giải bản copy |
Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400 dpi Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600 dpi |
|
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian khởi động (sấy máy) | Khoảng 10 giây | |
Trang copy đầu tiên | Khoảng 12 giây | |
Chuyển từ trạng thái ngủ | Khoảng 2 giây | |
Nguồn cấp giấy | Khay trước 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | Từ 60 ~ 163g/m2 | |
Giấy ra | 100 tờ úp mặt | |
Độ phóng đại | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng | Hỗ trợ khổ A4, Letter |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy thẻ căn cước, chứng minh | |
Bộ nhớ cpy | 64MB (chia sẻ) | |
IN | ||
Loại máy in | Laser đơn sắc | |
Tốc độ in | 18 trang (A4) / phút | |
Thời gian in bản đầu tiên | Khoảng 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải máy in | 600 x 600 dpi, 1200 (nội suy) x 600 dpi | |
Bộ nhớ máy in | 64MB (chia sẻ) | |
QUÉT | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải quang học | Quang học | 600 x 600 dpi |
Nội suy tăng cường | 9600 x 9600 dpi | |
Chiều sâu màu | 24 bit | |
Khay quét | Mặt phẳng | Cỡ giấy tối đa A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Windows | PDF, JPEG, TIFF, BMP |
MAC | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull scan | Có, USB | |
Quét trực tiếp vào máy tính | Không | |
GIAO DIỆN / PHẦN MỀM | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ đều hành hỗ trợ | Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux |
|
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Màn hình hiển thị | LCD 1 hàng | |
Kích thước |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) |
|
Trọng lượng | Có cattridge | 8.2kg |
Không cattridge | 7.8kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 960W |
Trung bình | 450W | |
Chế độ chờ | 2.5W | |
Chế độ ngủ | 1.4W | |
TEC (Điện tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0.6kWh/tuần | |
Sử dụng hộp mực | 325 | 1600 trang khi mua hộp mới |
700 trang khi đi kèm với máy | ||
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị | 250~1.000 trang/tháng |
* Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
1. Vật tư tiêu hao
Máy in đa năng laser đơn sắc Canon imageCLASS MF3010 sử dụng hộp mực 325
2. Hướng dẫn cài đặt, sử dụng
List chức năng Copy
Sau đây là các chức năng Copy của máy in MF3010AE
Bạn có thể bấm các phím chức năng sau để chuyển đổi chế độ copy [ ]
Đèn hiển thị |
Tên chức năng |
Giá trị thiết lập |
|
Hiển thị |
Chi tiết |
||
Không nhấp nháy |
Thiết lập số lượng copy |
F |
Số lượng copy tùy chọn |
1 |
1 copy |
||
2 |
2 copies |
||
3 |
3 copies |
||
4 |
4 copies |
||
5 |
5 copies |
||
6 |
6 copies |
||
7 |
7 copies |
||
8 |
8 copies |
||
9 |
9 copies |
||
[ ] indicator |
Độ phân giải copy |
-4 |
|
-3 |
|||
-2 |
|||
-1 |
|||
0 |
|||
A |
Auto |
||
+1 |
|||
+2 |
|||
+3 |
|||
+4 |
|||
[ ] indicator |
2 vào 1/ID card copy |
C |
ID card copy |
P |
2 on 1 copy |
||
[ ] indicator |
Enlarging/reducing copy |
-5 |
50% |
-4 |
60% |
||
-3 |
70% |
||
-2 |
80% |
||
-1 |
90% |
||
0 |
100% (Phóng đại) |
||
+1 |
110% |
||
+2 |
120% |
||
+3 |
130% |
||
+4 |
140% |
||
+5 |
150% |
||
+6 |
160% |
||
+7 |
170% |
||
+8 |
180% |
||
+9 |
190% |
||
+/-0 |
200% |
Điều chỉnh chất lượng copy
Tên chức năng (Giá trị mặc định) |
Thông số thiết lập |
|
Hiểni thị |
Chi tiết |
|
Điều chỉnh số lượng copy (Giári ị mặc định: +/-0) |
1 |
1 copy |
2 |
2 copies |
|
3 |
3 copies |
|
4 |
4 copies |
|
5 |
5 copies |
|
6 |
6 copies |
|
7 |
7 copies |
|
8 |
8 copies |
|
9 |
9 copies |
|
+0 |
10 copies |
|
+1 |
11 copies |
|
+2 |
12 copies |
|
+3 |
13 copies |
|
+4 |
14 copies |
|
+5 |
15 copies |
|
+6 |
16 copies |
|
+7 |
17 copies |
|
+8 |
18 copies |
|
+9 |
19 copies |
|
+/-0 |
20 copies |
|
+/-1 |
21 copies |
|
+/-2 |
22 copies |
|
+/-3 |
23 copies |
|
+/-4 |
24 copies |
|
+/-5 |
25 copies |
|
+/-6 |
26 copies |
|
+/-7 |
27 copies |
|
+/-8 |
28 copies |
|
+/-9 |
29 copies |
LƯU Ý:
Giá trị hiển thị
Thông số hiển thị được thay đổi tùy thuộc vào tình trạng [ ], [ ] và [ ]
Nhấp nháy: Các chỉ số chức năng trong quá trình thiết lập sẽ nhấp nháy.
Sáng đèn: Sau khi thiết lập xong các chỉ số tương ứng sẽ sáng đèn.
Menu Setting List
Thiết lập các trình đơn máy in
Sau khi nhấn phím rồi nhất tiếp phím [ ] để thay đổi các mục trong thiết lập trình đơn [ ] hoặc [ ]
Chỉ số |
Tên chức năng (Giá trị mặc định) |
Giái tị thiết lập |
|
Hiển thị |
Chi tiết |
||
Thiết lập loại giấy (Giá trị mặc định: 1) |
1 |
Plain paper |
|
+1 |
Plain Paper L |
||
2 |
Heavy Paper 1 |
||
+2 |
Heavy Paper 2 |
||
3 |
Rough Paper |
||
4 |
Envelope |
||
5 |
Transparency |
||
6 |
Label |
||
Copy type setting |
1 |
Speed Priority |
|
2 |
Resolution Priorlty |
||
Sharpness setting |
-3 |
||
-2 |
|||
-1 |
|||
0 |
|||
+1 |
|||
+2 |
|||
+3 |
|||
Special Mode b |
0 |
OFF |
|
1 |
Mode 1 |
||
2 |
Mode 2 |
||
3 |
Mode 3 |
||
4 |
Mode 4 |
||
Special Mode c |
0 |
OFF |
|
1 |
Mode 1 |
||
2 |
Mode 2 |
||
3 |
Mode 3 |
||
Special Mode d |
0 |
OFF |
|
1 |
Mode 1 |
||
2 |
Mode 2 |
||
Special Mode h |
0 |
OFF |
|
1 |
Mode 1 |
||
Cleaning the Fixing Unit |
|||
Printing the User Data List |
|||
Upgrading Firmware |
|||
Initializing Menus |
3. Mã LED hiển thị của máy in MF 3010
Màn hình hiển thị | Trạng thái |
- Đang in - Đang in List User Data - Đang cleaning - Đang quét |
|
- Đang chạy thủ tục hủy lệnh sau khi bấm [ ] | |
- Chế độ ngủ (Sleep mode) | |
- Nắp che hộp mực đang mở | |
- Lỗi service | |
- Đang reset thiết lập - Đang thiết lập giới hạn hiển thị |
4. Hướng dẫn cách in bản User Data List
Mô tả hướng dẫn | Thao tác hướng dẫn |
- Cho giấy A4 vào khay | |
- Bấm [ ] sau đó bấm start menu Khi chức năng Menu hoạt động đèn trạng thái sẽ nhấp nháy |
|
- Bấm phím mũi tên[ ] hoặc [ ] chuyển sau cho lên chữ U | |
- Bấm [ ] để in. Trong quá trình in màn hình hiển thị [ ] | |
- Sau khi in xong bấm [ ] để thoát khỏi chương trình Đèn hiển thị trạng thái sẽ tắt |
5. Hướng dẫn thao tác copy cơ bản.
Mô tả hướng dẫn | Thao tác hướng dẫn | |
1 | - Cho bản gốc copy vào mặt kính | |
2 | - Bấm phím ] hoặc [ ] để chọn số bản cần copy. | |
3 | - Bấm [ ] để chọn các thông số điều chỉnh thiết lập mong muốn | |
4 |
- Trạng thái [ ] → [ ] → [ ] sẽ thay đổi khi bạn bấm [ ]: Điều chỉnh độ đậm nhạt [ ]: Chế độ copy 2 thành 1 hoặc chế độ copy thẻ ID [ ]: Phóng to/thu nhỏ bản copy |
|
5 |
- Bấm [ ] để bắt đầu sao chụp. - Để hủy lệnh bấm [ ] |
Sản phẩm liên quan